Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: zhuī 隹 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TRRG (廿口口土)
Unicode: U+96DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): こうのとり (kōnotori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 4

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (archaic) stork
(2) heron