Có 1 kết quả:

zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ

1/1

zá jì ㄗㄚˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tạp kỹ, xiếc

Từ điển Trung-Anh

(1) acrobatics
(2) CL:場|场[chang3]