Có 1 kết quả:
zá tà ㄗㄚˊ ㄊㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small craftsman (contemptuous)
(2) clatter (e.g. of footsteps)
(3) jumbled mass
(4) press of bodies
(5) tumult
(2) clatter (e.g. of footsteps)
(3) jumbled mass
(4) press of bodies
(5) tumult
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0