Có 1 kết quả:
yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: zhuī 隹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰邕隹
Nét bút: フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: VUOG (女山人土)
Unicode: U+96DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Nôm: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1
Âm Nôm: ung
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung1
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bào hữu khổ diệp 3 - 匏有苦葉 3 (Khổng Tử)
• Hà bỉ nùng hĩ 1 - 何彼襛矣 1 (Khổng Tử)
• Nhạn - 雁 (Phùng Khắc Khoan)
• Tư trai 3 - 思齊 3 (Khổng Tử)
• Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký - 聞友登小科題寄 (Phan Quế (I))
• Hà bỉ nùng hĩ 1 - 何彼襛矣 1 (Khổng Tử)
• Nhạn - 雁 (Phùng Khắc Khoan)
• Tư trai 3 - 思齊 3 (Khổng Tử)
• Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký - 聞友登小科題寄 (Phan Quế (I))
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
châu Ung (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “ung” 雍.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ ung 雍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ung 雍 — Xem Ủng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bế tắc. Một âm là Ung. Xem Ung.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 雍[yong1]