Có 2 kết quả:
Jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ • jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jiguan district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crest
(2) cockscomb
(2) cockscomb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0