Có 1 kết quả:

jī bāi ㄐㄧ ㄅㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwanese) cunt (Minnan: tsi-bai)
(2) (slang, used as an intensifier) fucking
(3) fucked up
(4) to fuck around with

Bình luận 0