Có 1 kết quả:

jī quǎn bù níng ㄐㄧ ㄑㄩㄢˇ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not even the chickens and dogs are left undisturbed (idiom)
(2) fig. great commotion
(3) pandemonium

Bình luận 0