Có 1 kết quả:
jī lèi ㄐㄧ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken ribs
(2) sth of little value or interest
(3) sth of dubious worth that one is reluctant to give up
(4) to be physically weak
(2) sth of little value or interest
(3) sth of dubious worth that one is reluctant to give up
(4) to be physically weak
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0