Có 1 kết quả:

jī dàn li tiāo gǔ tou ㄐㄧ ㄉㄢˋ ㄊㄧㄠ ㄍㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to look for bones in an egg
(2) to find fault
(3) to nitpick (idiom)

Bình luận 0