Có 1 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thù địch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 讎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đối thủ, kẻ thù;
② Thù hằn;
③ Thù đáp, đáp lại, đền trả ngang mức: 讎直 Trả đủ như số;
④ Ngang nhau;
⑤ Đáng;
⑥ Ứng nghiệm;
⑦ So sánh.
② Thù hằn;
③ Thù đáp, đáp lại, đền trả ngang mức: 讎直 Trả đủ như số;
④ Ngang nhau;
⑤ Đáng;
⑥ Ứng nghiệm;
⑦ So sánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 讎
Từ điển Trung-Anh
(1) to collate
(2) to proofread
(3) variant of 仇[chou2]
(2) to proofread
(3) variant of 仇[chou2]