Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liù ㄌㄧㄡˋTổng nét: 19
Bộ:
zhuī 隹 (+11 nét)
Hình thái:
⿰翏隹Nét bút:
フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: SHOG (尸竹人土)
Unicode:
U+96E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận