Có 1 kết quả:
lí xiū ㄌㄧˊ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retire
(2) to leave work and rest (euphemism for compulsory retirement of old cadres)
(2) to leave work and rest (euphemism for compulsory retirement of old cadres)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0