Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí hé
ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ
1
/1
離合
lí hé
ㄌㄧˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clutch (in car gearbox)
(2) separation and reunion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Lô giang - 渡蘆江
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoạ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận quan sát sứ lưu giản nguyên vận - 和肇豐太守何少齋陞補平順觀察使留柬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tân Tỵ trung thu phiếm nguyệt hữu hoài - 辛巳中秋泛月有懷
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiên thành lữ khứ kỳ 2 - 仙城旅去其二
(
Ngô Nhân Tịnh
)
•
Ức Tần Nga - Ngũ nhật di chu Minh Sơn hạ tác - 憶秦娥-五日移舟明山下作
(
Trần Dư Nghĩa
)
Bình luận
0