Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí gōng
ㄌㄧˊ ㄍㄨㄥ
1
/1
離宮
lí gōng
ㄌㄧˊ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detached palace
(2) imperial villa
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Đề Ôn Tuyền - 題溫泉
(
Tiết Tuyên
)
•
Kim Lăng dịch kỳ 1 - 金陵驛其一
(
Văn Thiên Tường
)
•
Ngạc lĩnh tứ vọng - 萼岭四望
(
Hoàng Phủ Tăng
)
•
Ôn Tuyền - 溫泉
(
Dương Thận
)
•
Sở ngâm - 楚吟
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trường Lạc hồ - 長樂湖
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Tứ thì cung từ - 四時宮詞
(
Tát Đô Lạt
)
Bình luận
0