Có 1 kết quả:
lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ
lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave home
(2) to abandon one's family
(2) to abandon one's family
Bình luận 0
lí jiā bié jǐng ㄌㄧˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0