Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí xīn
ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
離心
lí xīn
ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centrifugal (force)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一
(
Tề Kỷ
)
•
Đăng Hạ Châu thành lâu - 登夏州城樓
(
La Ẩn
)
•
Giá cô thiên (Hoạ phảng đông thì lạc thuỷ thanh) - 鷓鴣天(畫舫東時洛水清)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Tề An quận trung ngẫu đề kỳ 2 - 齊安郡中偶題其二
(
Đỗ Mục
)
•
Thái tang tử kỳ 14 - 采桑子其十四
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Túc Loan Thành dịch khước ký Thường Sơn Trương thư ký - 宿欒城驛卻寄常山張書記
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Tướng thoán lưu thi - 將竄留詩
(
Bổng kiếm bộc
)
Bình luận
0