Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lí chóu
ㄌㄧˊ ㄔㄡˊ
1
/1
離愁
lí chóu
ㄌㄧˊ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parting sorrow
(2) pain of separation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Bồ tát man - Thái chu tải đắc ly sầu động - 菩薩蠻-彩舟載得離愁動
(
Hạ Chú
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Liễu Vĩnh
)
•
Đồ trung tây vọng - 途中西望
(
Ung Đào
)
•
Nhãn nhi mị - Thu tứ - 眼兒媚-秋思
(
Bành Tôn Duật
)
•
Phụng tiêu ngâm - Toả ly sầu - 鳳簫吟-鎖離愁
(
Hàn Chẩn
)
•
Thu phố ca kỳ 15 - 秋浦歌其十五
(
Lý Bạch
)
•
Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章)
(
Cao Ngạc
)
•
Túc Kim Sa giang - 宿金沙江
(
Dương Thận
)
•
Tương kiến hoan kỳ 2 - 相見歡其二
(
Lý Dục
)