Có 1 kết quả:

lí sàn ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ

1/1

lí sàn ㄌㄧˊ ㄙㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ly tán, phân chia, chia cắt, chia tách

Từ điển Trung-Anh

(1) (of family members) separated from one another
(2) scattered about
(3) dispersed
(4) (math.) discrete

Một số bài thơ có sử dụng