Có 1 kết quả:
lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's homeplace (to find work, flee disaster etc)
Bình luận 0
lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0