Có 1 kết quả:
lí jiàn ㄌㄧˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ly gián, làm nghi ngờ chia rẽ nhau
Từ điển Trung-Anh
to drive a wedge between (allies, partners etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0