Có 1 kết quả:
nán bǎo ㄋㄢˊ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to say
(2) can't guarantee
(3) difficult to protect
(4) difficult to preserve
(2) can't guarantee
(3) difficult to protect
(4) difficult to preserve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0