Có 1 kết quả:
nán miǎn ㄋㄢˊ ㄇㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to avoid
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably
(2) difficult to escape from
(3) will inevitably
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng