Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán kān
ㄋㄢˊ ㄎㄢ
1
/1
難堪
nán kān
ㄋㄢˊ ㄎㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to take
(2) embarrassed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dĩ ngọc đới thi nguyên trưởng lão, nguyên dĩ nạp quần tương báo thứ vận kỳ 1 - 以玉帶施元長老,元以衲裙相報次韻其一
(
Tô Thức
)
•
Đại viên trung lão nhân - 代園中老人
(
Cảnh Vi
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 09 - 禱白馬祠回後感作其九
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Lưu giản thi - 留柬詩
(
Bình Phú tổng đốc
)
•
Thế lộ nan - 世路難
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thiện vị chiếu - 禪位詔
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tuyệt mệnh thi - 絕命詩
(
Nguyễn Hữu Huân
)
Bình luận
0