Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán dé
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
1
/1
難得
nán dé
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seldom
(2) rare
(3) hard to come by
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 15 - 感遇其十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cổ phong - 古風
(
Vương Kiều Loan
)
•
Điền gia dao - 田家謠
(
Trần Tạo
)
•
Điếu Ngư Hải - 吊漁海
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Đỗ thị ngự tống cống vật hý tặng - 杜侍御送貢物戲贈
(
Trương Vị
)
•
Giang Nam nhạc - 江南樂
(
Vương Thế Trinh
)
•
Hoạ trúc ca - 畫竹歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý lạc phách - 醉落魄
(
Lục Du
)
•
Vô đề (Thiên nhai hải giác nhất phiêu bình) - 無題(天涯海角一漂萍)
(
Nguyễn Bính
)
Bình luận
0