Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán dé
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
1
/1
難得
nán dé
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seldom
(2) rare
(3) hard to come by
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong - 古風
(
Vương Kiều Loan
)
•
Cửu nhật kỳ 2 - 九日其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Điền gia dao - 田家謠
(
Trần Tạo
)
•
Điếu Ngư Hải - 吊漁海
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Hồ trung tống Kính thập sứ quân thích Quảng Lăng - 湖中送敬十使君適廣陵
(
Đỗ Phủ
)
•
Lão bệnh - 老病
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Nguyệt dạ hoài Từ Chiếu - 月夜懷徐照
(
Triệu Sư Tú
)
•
Nhàn trung tự thuật - 閒中自述
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Tuý lạc phách - 醉落魄
(
Lục Du
)
Bình luận
0