Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán dé
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
1
/1
難得
nán dé
ㄋㄢˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seldom
(2) rare
(3) hard to come by
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 15 - 感遇其十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Giản Công bộ chiêm sự Trần kỳ 2 - 柬工部詹事陳其二
(
Nguyễn Du
)
•
Hán thượng phùng chư thân cố luỹ yêu nê ẩm - 漢上逢諸親故累邀泥飲
(
Vương Hựu Tằng
)
•
Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lão bệnh - 老病
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Nguyệt dạ hoài Từ Chiếu - 月夜懷徐照
(
Triệu Sư Tú
)
•
Phụng hoạ gia nghiêm nguyên vận - 奉和家嚴原韻
(
Trần Bích San
)
•
Tặng lân nữ - 贈鄰女
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Y vận ký Thành Đô Lý Hy Thuần đồn điền - 依韻寄成都李希淳屯田
(
Thiệu Ung
)
Bình luận
0