Có 1 kết quả:

nán shě nán lí ㄋㄢˊ ㄕㄜˇ ㄋㄢˊ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

loath to part (idiom); emotionally close and unwilling to separate

Bình luận 0