Có 1 kết quả:

Nàn jīng ㄋㄢˋ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Classic on Medical Problems, c. 1st century AD
(2) abbr. for 黃帝八十一難經|黄帝八十一难经[Huang2 di4 Ba1 shi2 yi1 Nan4 jing1]