Có 1 kết quả:

nán tīng ㄋㄢˊ ㄊㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unpleasant to hear
(2) coarse
(3) vulgar
(4) offensive
(5) shameful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0