Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán chu
ㄋㄢˊ
1
/1
難處
nán chu
ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble
(2) difficulty
(3) problem
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cáo gia nhi - 告家而
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 04 phách - 胡笳十八拍-第四拍
(
Thái Diễm
)
•
Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二
(
Tào Tháo
)
Bình luận
0