Có 1 kết quả:
nán jiě ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to solve
(2) hard to dispel
(3) hard to understand
(4) hard to undo
(2) hard to dispel
(3) hard to understand
(4) hard to undo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0