Có 1 kết quả:

nán yán zhī yǐn ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a hidden trouble hard to mention (idiom)
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness

Bình luận 0