Có 1 kết quả:
nán yán zhī yǐn ㄋㄢˊ ㄧㄢˊ ㄓ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a hidden trouble hard to mention (idiom)
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness
(2) sth too embarrassing to mention
(3) an embarrassing illness
Bình luận 0