Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 24
Bộ: zhuī 隹 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱隹⿰隹隹
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OGOGG (人土人土土)
Unicode: U+96E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: zhuī 隹 (+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱隹⿰隹隹
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OGOGG (人土人土土)
Unicode: U+96E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tập (sách)
2. tụ hợp lại
2. tụ hợp lại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 集.