Có 1 kết quả:
Yǔ shuǐ ㄩˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yushui or Rain Water, 2nd of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 19th February-5th March
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0