Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yǔ shuǐ
ㄩˇ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
雨水
Yǔ shuǐ
ㄩˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yushui or Rain Water, 2nd of the 24 solar terms
二
十
四
節
氣
|
二
十
四
节
气
19th February-5th March
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật ký Tần Cấu - 九日寄秦覯
(
Trần Sư Đạo
)
•
Kỷ Sửu trùng dương kỳ 2 - 己丑重陽其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ký Tiên Điền Binh phụng Nghi Thành hầu - 寄仙田兵奉宜城侯
(
Phan Huy Ích
)
•
Lập xuân chính nguyệt tiết - 立春正月節
(
Nguyên Chẩn
)
•
Ngoạ bệnh - 臥病
(
Bạch Đông Ôn
)
•
Nhân kiến - 人見
(
Dương Bang Bản
)
•
Nhập tái - 入塞
(
Vương An Thạch
)
•
Phế tỉnh - 廢井
(
Cao Bá Quát
)
•
Vũ thuỷ chính nguyệt trung - 雨水正月中
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0