Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǔ dī
ㄩˇ ㄉㄧ
1
/1
雨滴
yǔ dī
ㄩˇ ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
raindrop
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mị - 不寐
(
Vũ Tông Phan
)
•
Chu trung dạ vũ - 舟中夜雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 4 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其四
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hoán khê sa (Tiểu các trùng liêm hữu yến qua) - 浣溪沙(小閣重簾有燕過)
(
Án Thù
)
•
Lâm hành dữ cố du dạ biệt - 臨行與故遊夜別
(
Hà Tốn
)
•
Nhãn nhi mị - Thu tứ - 眼兒媚-秋思
(
Bành Tôn Duật
)
•
Tàn diệp - 殘葉
(
Lý Cấu
)
•
Tử Vũ Kim Lăng ký Hồng Kiều thi kỳ 2 - 子羽金陵寄紅橋詩其二
(
Lâm Hồng
)
•
Xuân cảm - 春感
(
Thái Thuận
)
•
Xuân hiểu - 春曉
(
Hà Như
)
Bình luận
0