Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǔ lù
ㄩˇ ㄌㄨˋ
1
/1
雨露
yǔ lù
ㄩˇ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rain and dew
(2) (fig.) favor
(3) grace
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hậu cung oán - 後宮怨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kinh Triệu doãn hồi hưu - 京兆尹回休
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyên nhật triều hội - 元日朝會
(
Lại Ích Quy
)
•
Tặng hiến nạp sứ khởi cư Điền xá nhân Trừng - 贈獻納使起居田舍人澄
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Phó Dữ Lệ sứ An Nam hoàn - 贈傅與礪使安南還
(
Lê Tắc
)
•
Tân xuân khai bút - 新春開筆
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Tống đường huynh Bắc quy - 送堂兄北歸
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Văn đình trữ vân - 文亭貯雲
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Xuất ngục cảm tác - 出獄感作
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0