Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǔ lù
ㄩˇ ㄌㄨˋ
1
/1
雨露
yǔ lù
ㄩˇ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rain and dew
(2) (fig.) favor
(3) grace
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Lê Lương Thận
)
•
Di Sơn tuý ca - 夷山醉歌
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Giang đầu tứ vịnh - Chi tử - 江頭四詠-梔子
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngự chế tao ngộ thi phụng hoạ - 御製遭遇詩奉和
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế hiên từ - 桂軒辭
(
Dương Duy Trinh
)
•
Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一
(
Lý Tuý Quang
)
•
Tống Khích Ngang trích Ba Trung - 送郤昂謫巴中
(
Lý Bạch
)
•
Tuế đán ký thám gia mẫu tịnh huynh đệ - 歲旦寄探家母並兄弟
(
Trần Đình Tân
)
Bình luận
0