Có 1 kết quả:
xuě zhōng sòng tàn ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄊㄢˋ
xuě zhōng sòng tàn ㄒㄩㄝˇ ㄓㄨㄥ ㄙㄨㄥˋ ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to send charcoal in snowy weather (idiom)
(2) fig. to provide help in sb's hour of need
(2) fig. to provide help in sb's hour of need