Có 1 kết quả:
Xuě shān tài zǐ ㄒㄩㄝˇ ㄕㄢ ㄊㄞˋ ㄗˇ
Xuě shān tài zǐ ㄒㄩㄝˇ ㄕㄢ ㄊㄞˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Meri snow mountains in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州[Di2 qing4 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
(2) also written 梅里雪山[Mei2 li3 xue3 shan1]
(2) also written 梅里雪山[Mei2 li3 xue3 shan1]
Bình luận 0