Có 1 kết quả:
xuě chǐ ㄒㄩㄝˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take revenge for a past insult
(2) to expunge a disgrace or humiliation
(2) to expunge a disgrace or humiliation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0