Có 1 kết quả:

xuě ní ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ

1/1

xuě ní ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty snow
(2) slush
(3) abbr. for 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]