Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuě ní
ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ
1
/1
雪泥
xuě ní
ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty snow
(2) slush
(3) abbr. for
雪
泥
鴻
爪
|
雪
泥
鸿
爪
[xue3 ni2 hong2 zhao3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Nhĩ hà - 渡珥河
(
Phan Huy Chú
)
•
Hoạ Tử Do “Mãnh Trì hoài cựu” - 和子由澠池懷舊
(
Tô Thức
)
•
Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tây nam hành khước ký tương tống giả - 西南行卻寄相送者
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0