Có 1 kết quả:

Xuě lái ㄒㄩㄝˇ ㄌㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Shelley
(2) abbr. for 珀西·比希·雪萊|珀西·比希·雪莱[Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]

Bình luận 0