Có 1 kết quả:
Xuě lái ㄒㄩㄝˇ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Shelley
(2) abbr. for 珀西·比希·雪萊|珀西·比希·雪莱[Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]
(2) abbr. for 珀西·比希·雪萊|珀西·比希·雪莱[Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0