Có 1 kết quả:
wén ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đám mây có hình
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mây có hình hoa văn.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðám mây có hình hoa văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mây có hình hoa văn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mây có vằn nhiều màu.
Từ điển Trung-Anh
multicolored clouds