Có 2 kết quả:
pāng ㄆㄤ • páng ㄆㄤˊ
Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ, páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yǔ 雨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨方
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: MBYHS (一月卜竹尸)
Unicode: U+96F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yǔ 雨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨方
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: MBYHS (一月卜竹尸)
Unicode: U+96F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tuyết rơi nhiều lả tả
2. nước chảy ồ ồ
2. nước chảy ồ ồ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tuyết rơi nhiều (lả tả);
② Nước chảy ồ ồ (như 滂, bộ 氵).
② Nước chảy ồ ồ (như 滂, bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tuyết rơi nhiều.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “bàng” 霶.
Từ điển Trung-Anh
heavy fall of rain or snow