Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún céng
ㄩㄣˊ ㄘㄥˊ
1
/1
雲層
yún céng
ㄩㄣˊ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the clouds
(2) cloud layer
(3) cloud bank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古
(
Lưu Thương
)
•
Hàm Dương hoài cổ - 咸陽懷古
(
Lưu Thương
)
•
Hoạ Tập Mỹ “Điếu lữ nhị chương” kỳ 2 - 和襲美釣侶二章其二
(
Lục Quy Mông
)
•
Sơn Lăng đạo trung phong vũ - 山陵道中風雨
(
Từ Trung Hành
)
Bình luận
0