Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún tī
ㄩㄣˊ ㄊㄧ
1
/1
雲梯
yún tī
ㄩㄣˊ ㄊㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
escalade
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hà Khẩu thu đăng - 河口秋燈
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Ký tòng tôn Sùng Giản - 寄從孫崇簡
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Nhất Trụ thê hà - 一柱棲葭
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch Khám - 石龕
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lưu Nguyên Thục
)
•
Thủ 07 - 首07
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tống Lưu Vũ Tích - 送劉禹錫
(
Đậu Củng
)
•
Tức sự - 即事
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0