Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún qì
ㄩㄣˊ ㄑㄧˋ
1
/1
雲氣
yún qì
ㄩㄣˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mist
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chi Lăng động - 支陵洞
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Hảo sự cận - Đăng Mai Tiên sơn tuyệt đỉnh vọng hải - 好事近-登梅仙山絕頂望海
(
Lục Du
)
•
Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam thụ vị phong vũ sở bạt thán - 楠樹為風雨所拔嘆
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 10 - 秦州雜詩其十
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Sơn ca - 天山歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Trung dạ - 中夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌
(
Tra Thận Hành
)
•
Vũ miếu - 禹廟
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0