Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yún fú
ㄩㄣˊ ㄈㄨˊ
1
/1
雲浮
Yún fú
ㄩㄣˊ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yunfu prefecture level city in Guangdong province
廣
東
省
|
广
东
省
[Guang3 dong1 sheng3] in south China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Á Phụ mộ - 亞父墓
(
Nguyễn Du
)
•
Biệt sơn chi tác - 別山之作
(
Phan Huy Thực
)
•
Đệ cửu cảnh - Vân Sơn thắng tích - 第九景-雲山勝蹟
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Hải thượng kỳ 1 - 海上其一
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Mạn cảm kỳ 2 - 漫感其二
(
Nguyễn Hữu Cương
)
•
Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別
(
Bùi Viện
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Quý Dậu thủ hạ giai Nại Viên Ưng Nghệ, Lan Đình Ưng Bộ, Thúc Đồng Ưng Loại, Thanh Chi Ưng Thông tòng Bình Định tỉnh án sát sứ Thiếp Thiết, Phù Cát huyện doãn Thái Văn Chánh phóng Linh Phong cổ tự - 癸酉首夏偕柰園膺藝蘭亭膺蔀叔同膺蘱青之膺蔥從平定省按察使䀡沏符吉縣尹蔡文正訪靈峰古寺
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tức sự (Mộ xuân tam nguyệt Vu Giáp trường) - 即事(暮春三月巫峽長)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh sử thi kỳ 5 - 詠史詩其五
(
Tả Tư
)
Bình luận
0