Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún duān
ㄩㄣˊ ㄉㄨㄢ
1
/1
雲端
yún duān
ㄩㄣˊ ㄉㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fig. high in the clouds
(2) (in the) cloud (computing)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Đổng Đĩnh - 別董頲
(
Đỗ Phủ
)
•
Di cư Công An sơn quán - 移居公安山館
(
Đỗ Phủ
)
•
Dinh ốc - 營屋
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Nhạc Dương lâu - 登嶽陽樓
(
Trần Tú Viên
)
•
Đinh hoàng sơn miếu - 丁皇山廟
(
Ninh Tốn
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tảo hàn giang thượng hữu hoài - 早寒江上有懷
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Trường tương tư kỳ 1 - 長相思其一
(
Lý Bạch
)
•
U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌
(
Lý Bạch
)
•
Ức giang thượng Ngô xử sĩ - 憶江上吳處士
(
Giả Đảo
)