Có 2 kết quả:
Yún xiāo ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ • yún xiāo ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yunxiao county in Zhangzhou 漳州[Zhang1 zhou1], Fujian
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(the) skies
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0