Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún wù
ㄩㄣˊ ㄨˋ
1
/1
雲霧
yún wù
ㄩㄣˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clouds and mist
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hà Bắc thành lâu tác - 登河北城樓作
(
Vương Duy
)
•
Mai vũ - 梅雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất nhật hội chúng - 一日會眾
(
Tịnh Không thiền sư
)
•
Phát Tần Châu - 發秦州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạm như Lâm Ấp chí Thước Sơn hồ đình phụng hoài Lý viên ngoại, suất nhĩ thành hứng - 暫如臨邑至鵲山湖亭奉懷李員外率爾成興
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tảo phát Thiên Thai Trung Nham tự độ Quan Lĩnh thứ Thiên Mụ sầm - 早發天台中岩寺度關嶺次天姥岑
(
Hứa Hồn
)
•
Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨
(
Thái Thuận
)
•
Tích biệt hành, tống Hướng khanh tiến phụng đoan ngọ ngự y chi thướng đô - 惜別行送向卿進奉端午禦衣之上都
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cao tư trực Tầm Phong Lãng Châu - 送高司直尋封閬州
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0