Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún wù
ㄩㄣˊ ㄨˋ
1
/1
雲霧
yún wù
ㄩㄣˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clouds and mist
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt nhân kỳ 2 - 別人其二
(
Vương Bột
)
•
Bồi Bùi sứ quân đăng Nhạc Dương lâu - 陪裴使君登岳陽樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Chương Tử Châu thuỷ đình - 章梓州水亭
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Hà Bắc thành lâu tác - 登河北城樓作
(
Vương Duy
)
•
Giang hành vô đề kỳ 068 - Chỉ xích sầu phong vũ - 江行無題其六十八-咫尺愁風雨
(
Tiền Hử
)
•
Mai vũ - 梅雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghiêm trung thừa uổng giá kiến quá - 嚴中丞枉駕見過
(
Đỗ Phủ
)
•
Phổ An Kiến Âm đề bích - 普安建陰題壁
(
Vương Bột
)
•
Sơn Trương tự - 山張寺
(
Trình Thuấn Du
)
•
Tặng Trương Kính Vi - 贈張敬微
(
Thái Hy Tịch
)
Bình luận
0