Có 1 kết quả:
yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)
Bình luận 0
yún wù jìng jì ㄩㄣˊ ㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0